1. Đặc tính sản phẩm máy bơm chìm nhôm tĩnh điện
- Đầu bơm nhôm tĩnh điện
- Thân bơm nhôm tĩnh điện
- Stator dây đồng chịu nhiệt độ cao
- Cánh bơm nhựa phíp hoặc gang
- Trục bơm bằng inox
- Phớt bơm dùng chất liệu Graphite to cremic hoặc graphite to SIS
- Vòng bi C&U
- Độ bảo vệ IP68
- Lớp cách điện F
- Tốc độ vòng quay 2850 rpm
2. Các thông số máy bơm:
STT | MÃ SẢN PHẨM | CÔNG SUẤT | NGUỒN ĐIỆN | LƯU LƯỢNG | CỘT ÁP | PHI ỐNG RA |
1 | Q-16-0.5 | 370W - 0.5HP | 220V | 1.500 L/H | 16M | 34MM |
2 | Q-10-0.5 | 370W - 0.5HP | 220V | 6.000 L/H | 10M | 49MM |
3 | Q-32-1.0 | 750W - 1HP | 220V | 1.500 L/H | 32M | 34MM |
4 | Q-24-1.0 | 750W - 1HP | 220V | 3.000 L/H | 24M | 34MM |
5 | Q-18-1.0 | 750W - 1HP | 220V | 7.000 L/H | 18M | 49MM |
6 | Q-10-1.0 | 750W - 1HP | 220V | 15.000 L/H | 10M | 60MM |
7 | Q-33-2.0 | 1500W - 2HP | 220V | 6.000 L/H | 33MM | 49MM |
8 | Q-18-2.0 | 1500W - 2HP | 220V | 15.000 L/H | 18MM | 60MM |
9 | Q-9-2.0 | 1500W - 2HP | 220V | 40.000 L/H | 9M | 90MM |